Từ điển Thiều Chửu
埋 - mai
① Chôn, đám ma chôn không hợp lễ gọi là mai. ||② Vùi xuống đất. ||③ Che lấp.

Từ điển Trần Văn Chánh
埋 - mai
① Chôn, vùi: 掩埋 Chôn vùi; 埋地雷 Chôn mìn; 風沙把井埋起來了 Gió cát vùi mất cái giếng; 埋沒 Mai một (không phát huy được); ② Che lấp. Xem 埋 [mán].

Từ điển Trần Văn Chánh
埋 - man
【埋怨】man oán [mányuàn] Oán trách, oán thán, ta thán: 有埋怨情緒 Có ý oán trách. Xem 埋 [mái].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
埋 - mai
Chôn xuống đất — Chôn người chết — Cất giấu — Ẩn núp.


埋名 - mai danh || 埋沒 - mai một || 埋伏 - mai phục || 埋葬 - mai táng ||